1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tangible

tangible

/"tændʤəbl/
Tính từ
  • có thể sờ mó được, hữu hình
  • đích xác, xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể nghi ngờ được
Kỹ thuật
  • xác thực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận