Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tandem
tandem
/"tændəm/
Danh từ
xe hai ngựa thắng con trước con sau
xe tăngđem, xe đạp hai người đạp
Tính từ
bộ đôi cái trước cái sau
to
drive
tandem
:
thắng ngựa con trước con sau
Kỹ thuật
sau
Cơ khí - Công trình
bộ đôi trước
Điện lạnh
cặp mạng tandem
cặp mạng tiếp đôi
Xây dựng
xe tải trụn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Điện lạnh
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận