1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tandem

tandem

/"tændəm/
Danh từ
  • xe hai ngựa thắng con trước con sau
  • xe tăngđem, xe đạp hai người đạp
Tính từ
  • bộ đôi cái trước cái sau
Kỹ thuật
  • sau
Cơ khí - Công trình
  • bộ đôi trước
Điện lạnh
  • cặp mạng tandem
  • cặp mạng tiếp đôi
Xây dựng
  • xe tải trụn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận