1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tan

tan

/tæn/
Danh từ
  • vỏ dà, vỏ thuộc da
  • màu nâu
  • màu da rám nắng
Tính từ
  • màu vỏ dà, màu nâu
  • màu rám nắng
Động từ
  • thuộc (da)
  • làm sạm, làm rám (da)
  • đánh đòn đau
Nội động từ
Kinh tế
  • cá đuôi gai
  • giấy nợ trả trước thuế
  • rong biển đen
  • tảo đen
  • vỏ da
Kỹ thuật
  • nâu vàng
Hóa học - Vật liệu
  • thuộc da
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận