1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tamp

tamp

/tæmp/
Động từ
  • nhét, nhồi (thuốc lá vào tẩu...)
  • đầm, nện
Kinh tế
  • đổ đầy
  • nhồi
Kỹ thuật
  • búa đầm
  • búa đóng cọc
  • đầm
  • đầm chặt
  • đầm, bao phủ
  • đập
  • lèn
  • nén
  • nện
  • nhồi (chặt)
Xây dựng
  • đầm, nện, lèn
  • nện chặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận