1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tally

tally

/"tæli/
Danh từ
  • sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...)
  • nhãn (ghi tên hàng); biển (khắc tên cây ở vường bách thảo...)
  • pháp lý bản đối chiếu, vật đối chiếu
  • thương nghiệp số tính toán (chục, tá, trăm...)
  • sử học thẻ ghi nợ; dấu khắc để ghi nợ
Động từ
  • kiểm (tên, hàng hoá...)
  • gắn nhãn, đeo biển vào
  • sử học khắc đấu (để ghi nợ...)
Nội động từ
  • kiểm, đếm
  • hợp nhau, phù hợp, ăn khớp với nhau
Kinh tế
  • ăn khớp
  • bản kê bốc dỡ hàng
  • bản sao
  • dán nhãn hiệu
  • danh mục hàng chuyên chở
  • đếm
  • đóng nhãn hiệu
  • kiểm (hàng)
  • kiểm kê hàng
  • nhãn (ghi tên hàng hóa)
  • nhãn ghi tên hàng hóa
  • nhãn hiệu
  • phù hợp
  • phù hợp với
  • tấm thẻ
  • vật chứng
  • vật đối chiếu
  • việc đếm kiểm (khi bốc dỡ hàng)
  • việc kiểm đếm
Kỹ thuật
  • đếm
  • gán
  • nhãn
  • nhãn hiệu
  • số hiệu
  • sự đếm
  • sự kiểm (hàng)
  • sự kiểm tra
Toán - Tin
  • băng kiểm
  • kiếm
  • sự đếm (tổng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận