Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tacit
tacit
/"tæsit/
Tính từ
ngầm, không nói ra
a
tacit
consent
:
một sự thoả thuận ngầm
Thảo luận
Thảo luận