1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ swath

swath

/swɔ:θ/
Danh từ
  • đường cỏ bị cắt, vệt cỏ bị cắt; vạt cỏ bị cắt
Thành ngữ
Môi trường
  • vạt cỏ mới phạt
Điện tử - Viễn thông
  • vùng được thám hiểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận