Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ swath
swath
/swɔ:θ/
Danh từ
đường cỏ bị cắt, vệt cỏ bị cắt; vạt cỏ bị cắt
Thành ngữ
to
cut
a
swath
(xem) cut
Môi trường
vạt cỏ mới phạt
Điện tử - Viễn thông
vùng được thám hiểm
Chủ đề liên quan
Môi trường
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận