Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ swashing
swashing
/"swɔʃiɳ/
Tính từ
vỗ ì oàm
Anh - Mỹ
hung hăng, du côn du kề
từ cổ
mạnh, quật mạnh
a
swashing
blow
:
cú quật mạnh
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận