Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ surveillance
surveillance
/sə:"veiləns/
Danh từ
sự giám sát
to
be
under
surveillance
:
bị giám sát, bị theo dõi
Kinh tế
sự giám sát
Điện tử - Viễn thông
sự quản đốc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận