1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ surveillance

surveillance

/sə:"veiləns/
Danh từ
Kinh tế
  • sự giám sát
Điện tử - Viễn thông
  • sự quản đốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận