1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ supporting

supporting

/sə"pɔ:tiɳ/
Tính từ
Kỹ thuật
  • chịu tải
  • chống
  • chống đỡ
  • đỡ
  • gối
  • sự chống đỡ
  • sự đỡ
  • sự tựa
  • trụ
Xây dựng
  • đỡ được
Điện lạnh
  • sự ủng hộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận