Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ supple
supple
/"sʌpl/
Tính từ
mềm, dễ uốn
mềm mỏng
luồn cúi, quỵ luỵ
thuần
a
supple
horse
:
ngựa thuần
Động từ
làm cho mềm, làm cho dễ uốn
tập
ngựa
cho thuần
Nội động từ
trở nên mềm, trở nên dễ uốn
Chủ đề liên quan
Ngựa
Thảo luận
Thảo luận