1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ supple

supple

/"sʌpl/
Tính từ
  • mềm, dễ uốn
  • mềm mỏng
  • luồn cúi, quỵ luỵ
  • thuần
Động từ
  • làm cho mềm, làm cho dễ uốn
  • tập ngựa cho thuần
Nội động từ
  • trở nên mềm, trở nên dễ uốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận