1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ suite

suite

/swi:t/
Danh từ
Kinh tế
  • bộ ở
Kỹ thuật
  • dãy
  • điệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận