Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ substantive
substantive
/"sʌbstəntiv/
Tính từ
biểu hiện sự tồn tại
the
substantive
verb
:
động từ to be
tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập
Anh - Mỹ
trọng yếu, lớn lao
Anh - Mỹ
đặt và định quyền hạn nhiệm vụ
substantive
law
:
luật đặt và định quyền hạn nhiệm vụ
Thành ngữ
noun
substantive
danh từ
substantive
rank
quân sự
hàm vĩnh viễn
Danh từ
ngôn ngữ học
danh từ
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Quân sự
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận