1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sublime

sublime

/sə"blaim/
Tính từ
Danh từ
  • cái hùng vĩ
  • cái siêu phàm
Động từ
  • (như) sublimate
Điện lạnh
  • thăng hoa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận