Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stunning
stunning
/"stʌniɳ/
Tính từ
làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự
a
stunning
blow
:
một đòn choáng váng
tiếng lóng
tuyệt, hay, cừ khôi
Kinh tế
sự đánh (cá)
sự làm choáng váng (động vật trước khi giết)
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận