1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ streamlined

streamlined

/"stri:mlaind/
Tính từ
  • có dáng thuôn, có dáng khí động (tàu xe)
  • được sắp xếp hợp lý, được tổ chức hợp lý
Kỹ thuật
  • dạng thuôn
  • thành lớp
Cơ khí - Công trình
  • có tính khí động học
Hóa học - Vật liệu
  • kiểu khí động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận