streamlined
/"stri:mlaind/
Tính từ
- có dáng thuôn, có dáng khí động (tàu xe)
- được sắp xếp hợp lý, được tổ chức hợp lý
một cơ quan được tổ chức hợp lý
Kỹ thuật
- dạng thuôn
- thành lớp
Cơ khí - Công trình
- có tính khí động học
Hóa học - Vật liệu
- kiểu khí động
Chủ đề liên quan
Thảo luận