1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stout

stout

/stout/
Tính từ
Danh từ
  • người chắc mập, người mập mạp
  • quần áo cho người chắc mập, quần áo cho người mập mạp
  • bia nâu nặng
Kinh tế
  • bia sẫm trên thùng lên men
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận