Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stony
stony
/"stouni/
Tính từ
phủ đá, đầy đá, nhiều đá
cứng như đá
chằm chằm; lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm
stony
stare
:
cái nhìn chằm chằm; cái nhìn lạnh lùng
stony
heart
:
trái tim chai đá
Anh - Mỹ
tiếng lóng
kiết lõ đít, không một xu dính túi
Kỹ thuật
có đá
đá
Xây dựng
bằng đá
lẫn nhiều đá
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận