Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sterile
sterile
/"sterail/
Tính từ
cằn cỗi, khô cằn
sterile
land
:
đất cằn cỗi
không sinh sản, không sinh đẻ, hiếm hoi
vô ích, không kết quả
sterile
effort
:
sự cố gắng vô ích
vô trùng
nghèo nàn, khô khan
văn học
Kỹ thuật
không sinh lợi
Y học
vô sinh, vô khuẩn
Hóa học - Vật liệu
vô trùng
Chủ đề liên quan
Văn học
Kỹ thuật
Y học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận