Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ steerage
steerage
/"stiəridʤ/
Danh từ
hàng hải
sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu)
ship
goes
with
easy
steerage
:
tàu (chịu) lái dễ
hàng hải
chỗ dành cho hành khách hạng chót
từ hiếm
sự lái
sử học
khu vực ở của hạ sĩ quan (trên boong tàu)
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Từ hiếm
Sử học
Thảo luận
Thảo luận