statistics
/stə"tistiks/
Danh từ
- thống kê
thống kê số dân
- khoa học thống kê
Kinh tế
- bảng thống kê
- công tác thống kê
- số liệu thống kê
- sự thống kê (dân số...)
- thống kê
- thống kê học
Kỹ thuật
- số liệu thống kê
Y học
- thống kê học
Toán - Tin
- thông tin thống kê
Chủ đề liên quan
Thảo luận