1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ statistics

statistics

/stə"tistiks/
Danh từ
Kinh tế
  • bảng thống kê
  • công tác thống kê
  • số liệu thống kê
  • sự thống kê (dân số...)
  • thống kê
  • thống kê học
Kỹ thuật
  • số liệu thống kê
Y học
  • thống kê học
Toán - Tin
  • thông tin thống kê
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận