Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ standstill
standstill
/"stændstil/
Danh từ
sự ngừng lại, sự đứng lại
sự bế tắc
to
come
to
a
standstill
:
ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc
Kinh tế
ngưng lại
sự dừng
sự ngưng lại
Kỹ thuật
dừng
lặng
sự dừng lại
sự ngừng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận