stale
/steil/
Tính từ
Động từ
- làm cho cũ; để ôi, để chớm thối, để chớm hỏng
- làm cho rũ rích, làm thành nhạt nhẽo
- pháp lý làm cho mất hiệu lực
Nội động từ
- cũ đi; ôi đi, chớm thổi, chớm hỏng
- thành cũ rích (tin tức), thành nhạt nhẽo (câu nói đùa)
- pháp lý mất hiệu lực
Danh từ
- từ cổ tiếng địa phương nước đái động vật
Kinh tế
- cũ
- lâu
- ôi
- sự chớm thối
- sự cũ
- sự đã để lâu
- sự ôi
Chủ đề liên quan
Thảo luận