1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stacker

stacker

Danh từ
  • máy xếp chồng
  • bag stacker
  • máy xếp chồng bao tải
  • xe tải có máy xếp đống
  • bộ tiếp nhận thẻ
Kinh tế
  • băng chuyền xếp đống di động
  • máy xếp đống
Kỹ thuật
  • máy nâng xếp
  • máy xếp chồng
  • thợ xây
Toán - Tin
  • bộ xếp chồng
Xây dựng
  • hộc chứa phiếu
  • máy xếp đống
  • thợ đặt
  • thợ lát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận