1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ input

input

/"input/
Danh từ
  • cái cho vào
  • lực truyền vào (máy...); dòng điện truyền vào (máy...)
  • kỹ thuật tài liệu viết bằng ký hiệu (cung cấp vào máy tính điện tử); sự cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử)
  • Scotland số tiền cúng
Động từ
  • cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử)
Kinh tế
  • đầu vào
  • lượng vào
  • nhập (dữ liệu vào máy tính)
  • nhập lượng
  • sự chuyển vào
Kỹ thuật
  • công suất tiêu thụ
  • cửa vào
  • đầu nhập
  • đầu ra
  • đầu vào
  • dữ liệu nhập
  • dữ liệu vào
  • lối vào
  • lượng vào
  • ngõ vào
  • nguồn cấp nước
  • nhập
  • sự đưa vào
  • sự nhập
  • vào
Toán - Tin
  • cái vào
  • hao phí sản xuất
  • nhập liệu
  • ở đầu vào
  • quá trình nhập
  • thông tin vào
  • tín hiệu nhập
Điện lạnh
  • công suất đầu vào
Cơ khí - Công trình
  • công suất vào
  • điện lượng vào
Điện tử - Viễn thông
  • đầu vào, nhập
Hóa học - Vật liệu
  • số liệu vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận