1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stable

stable

/"steibl/
Tính từ
  • vững vàng; ổn định
  • kiên định, kiên quyết
  • vật lý ổn định, bền
Danh từ
  • chuồng (ngựa, bò, trâu...)
  • đàn ngựa đua (ở một chuồng nào)
  • (số nhiều) quân sự công tác ở chuồng ngựa
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • chuồng (ngựa, trâu, bò)
  • có tính bền
  • có tính ổn định
  • ổn định
Kỹ thuật
  • bền
  • chuồng bò
  • chuồng ngựa
  • có tính ổn định
  • cứng
  • dừng
  • ổn định
Cơ khí - Công trình
  • cứng vững
Toán - Tin
  • ổn định, dừng, bền
Giao thông - Vận tải
  • sử dụng bền
  • sử dụng ổn định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận