1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squeal

squeal

/skwi:l/
Danh từ
  • tiếng kêu ré lên, tiếng kêu the thé
  • tiếng eng éc (lợn)
Nội động từ
  • kêu ré lên, thét, la (vì mừng, đau, sợ)
  • tiếng lóng phản đối (đóng thuế...)
  • tiếng lóng mách lẻo, hớt; chỉ điểm
Động từ
  • kêu ré lên, thét, la
Thành ngữ
Cơ khí - Công trình
  • tiếng rít (thiếu bôi trơn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận