1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ splendidly

splendidly

Phó từ
  • rực rỡ; huy hoàng; tráng lệ (cung điện); hoa mỹ; hiển hách (tiếng tăm); cực kỳ xa hoa (đời sống); oanh liệt (thắng lợi); hoa lệ (văn chương)
  • hay; cừ; tuyệt diệu hiếm có

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận