Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ splendidly
splendidly
Phó từ
rực rỡ; huy hoàng; tráng lệ (cung điện); hoa mỹ; hiển hách (tiếng tăm); cực kỳ xa hoa (đời sống); oanh liệt (thắng lợi); hoa lệ (văn chương)
hay; cừ; tuyệt diệu hiếm có
a
splendidly
idea
:
một ý kiến tuyệt diệu
Thảo luận
Thảo luận