Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sphenoidal
sphenoidal
/"sfi:nɔid/
Tính từ
giải phẫu
xương bướm, bướm
sphenoid
sinus
:
xoang bướm
Danh từ
giải phẫu
xương bướm
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận