1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sphenoid

sphenoid

/"sfi:nɔid/
Tính từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • hình cái nệm
  • hình then
  • xương bướm
Toán - Tin
  • cái hình nêm
  • hình cái chèn
  • hình cái nêm
Xây dựng
  • dạng nêm
Hóa học - Vật liệu
  • tinh thể dạng nêm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận