Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sinus
sinus
/"sainəs/
Danh từ
giải phẫu
xoang
y học
rò
thực vật học
lõm gian thuỳ
Y học
xoang
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Y học
Thực vật học
Y học
Thảo luận
Thảo luận