1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spawn

spawn

/spɔ:n/
Danh từ
Động từ
  • đẻ trứng (cá, ếch, sò, tôm...)
  • (thường) guội sinh đẻ (người)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận