Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spawn
spawn
/spɔ:n/
Danh từ
trứng (cá, ếch, sò, tôm...)
thực vật học
hệ sợi (nấm)
(thường) guội con cái, con cháu, giống
spawn
of
the
devil
:
quân vô lại
Động từ
đẻ trứng (cá, ếch, sò, tôm...)
(thường) guội sinh đẻ (người)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận