1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sparkle

sparkle

/"spɑ:kl/
Danh từ
  • sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh
  • sự sắc sảo, sự linh lợi
Nội động từ
  • lấp lánh, lóng lánh
  • tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi (trí tuệ...)
Động từ
  • làm lấp lánh, làm lóng lánh
Kinh tế
  • ánh (rượu vang)
  • lấp lánh
  • lóng lánh
Kỹ thuật
  • đánh lửa
  • nhấp nháy
Hóa học - Vật liệu
  • bật tia lửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận