Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sparing
sparing
/"speəriɳ/
Tính từ
thanh đạm, sơ sài
biết tằn tiện; dè xẻn, tiết kiệm
sparing
of
words
:
ít nói
Thảo luận
Thảo luận