1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sparing

sparing

/"speəriɳ/
Tính từ
  • thanh đạm, sơ sài
  • biết tằn tiện; dè xẻn, tiết kiệm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận