1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ souse

souse

/saus/
Danh từ
  • món giầm muối
  • thịt giầm muối (chân giò, tai, thủ lợn...)
  • sự ngâm, sự giầm
  • Anh - Mỹ tiếng lóng anh chàng nghiện rượu
  • sự bay vụt lên (chim bị chim ưng... vồ)
  • sự sà xuống, sự đâm bổ xuống (chim ưng vồ mồi, máy bay...)
Động từ
  • giầm muối
  • giầm, ngâm; rảy (nước...)
  • tiếng lóng làm say tuý luý
Nội động từ
  • sà xuống, đâm bổ xuống (chim ưng, máy bay...)
Phó từ
  • sà xuống, đâm bổ xuống; lao nhanh xuống
Kinh tế
  • muối
  • nước muối
  • sự muối
  • thức ăn muối
  • ướp muối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận