solution
/sə"lu:ʃn/
Danh từ
Động từ
- phủ một lớp cao su hoà tan
Kinh tế
- dung dịch
- sự giải quyết (một vấn đề)
Kỹ thuật
- dung dịch
- giải pháp
- lời giải
- lời giải thích
- nghiệm
- sự hòa tan
- vữa
Điện lạnh
- cách giải
Toán - Tin
- cách giải quyết
- đáp số
- dung dịch, vữa
- nghiệm (bài toán, phương trình)
- phép giải
Xây dựng
- đáp án
- vữa nặng
Điện tử - Viễn thông
- nghiệm số
Chủ đề liên quan
Thảo luận