1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ solution

solution

/sə"lu:ʃn/
Danh từ
  • sự hoà tan
  • dung dịch
  • giải pháp, cách giải quyết
  • đáp án
  • cao su hoà tan (cũng rubber solution)
  • toán học lời giải; phép giải
  • y học thuốc nước
Thành ngữ
  • to be in solution
    • ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến...)
Động từ
  • phủ một lớp cao su hoà tan
Kinh tế
  • dung dịch
  • sự giải quyết (một vấn đề)
Kỹ thuật
  • dung dịch
  • giải pháp
  • lời giải
  • lời giải thích
  • nghiệm
  • sự hòa tan
  • vữa
Điện lạnh
  • cách giải
Toán - Tin
  • cách giải quyết
  • đáp số
  • dung dịch, vữa
  • nghiệm (bài toán, phương trình)
  • phép giải
Xây dựng
  • đáp án
  • vữa nặng
Điện tử - Viễn thông
  • nghiệm số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận