Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ solo
solo
/"soulou/
Danh từ
lối chơi bài xôlô
âm nhạc
bản nhạc diễn đơn, điệu nhạc diễn đơn; bè diễn đơn, bài đơn ca
hàng không
chuyến bay một mình
Phó từ
một mình
to
sing
solo
:
đơn ca
to
fly
solo
:
bay một mình
Kinh tế
phiếu một bản
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Hàng không
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận