Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ soldiery
soldiery
/"souldʤəri/
Danh từ
quân lính (một nước, một vùng...)
đội quân
a
disparate
soldiery
:
đội quân ô hợp
(như) soldiership
Thảo luận
Thảo luận