1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disparate

disparate

/"dispərit/
Tính từ
  • khác hẳn nhau, khác loại; táp nham
Danh từ
  • vật khác hẳn nhau, vật khác loại; vật táp nham

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận