Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disparate
disparate
/"dispərit/
Tính từ
khác hẳn nhau, khác loại; táp nham
Danh từ
vật khác hẳn nhau, vật khác loại; vật táp nham
Thảo luận
Thảo luận