softening
/"sɔfniɳ/
Danh từ
- sự làm mềm; sự hoá mềm
- ngôn ngữ học sự mềm hoá
Kinh tế
- sự làm mềm
Kỹ thuật
- sự hóa mềm
- sự làm mềm
- sự làm nhuyễn
Y học
- chứng nhũn
Xây dựng
- sự làm mềm (nước)
Chủ đề liên quan
Thảo luận