1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ softening

softening

/"sɔfniɳ/
Danh từ
Thành ngữ
  • softening of the brain
    • sự thoái hoá mỡ của não
    • tình trạng hoá lẩm cẩm (của người già)
Kinh tế
  • sự làm mềm
Kỹ thuật
  • sự hóa mềm
  • sự làm mềm
  • sự làm nhuyễn
Y học
  • chứng nhũn
Xây dựng
  • sự làm mềm (nước)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận