1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snout

snout

/snaut/
Danh từ
  • mũi, mõm động vật
  • mũi (của tàu, thuyền...)
  • đầu vòi (của ống)
  • mũi to (của người)
Kinh tế
  • mõm
Kỹ thuật
  • đầu
  • đầu phun
  • đầu vòi
  • lắp vòi
  • miệng ống
  • miệng phun
  • mũi
Cơ khí - Công trình
  • lắp miệng phun
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận