Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smoothfaced
smoothfaced
/"smu:ðfeist/
Tính từ
có mặt cạo nhẫn
có mặt nhẫn
a
smoothfaced
tile
:
hòn ngói mặt nhẫn
có vẽ mặt thân thiện
Danh từ
bàn là
Thảo luận
Thảo luận