1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smoothfaced

smoothfaced

/"smu:ðfeist/
Tính từ
  • có mặt cạo nhẫn
  • có mặt nhẫn
  • có vẽ mặt thân thiện
Danh từ
  • bàn là

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận