Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smithers
smithers
/smiðθz/ (smithereens) /"smitðə"ri:nz/
Danh từ
mảnh, mảnh vụn
to
smash
to
(into)
smithers
:
đập tan ra từng mảnh
Thảo luận
Thảo luận