1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sluggish

sluggish

/"slʌgiʃ/
Tính từ
Kinh tế
  • bơ phờ
  • ế ẩm
  • nhạt nhẽo
  • trì trệ
  • uể oải
  • yếu ớt
Kỹ thuật
  • chậm
  • chảy chậm
  • trơ
Cơ khí - Công trình
  • phản ứng chậm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận