Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slouch
slouch
/slautʃ/
Danh từ
dáng đi vai thõng xuống
vành mũ bẻ cong xuống
tiếng lóng
công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu diễn luộm thuộm
this
show
is
no
slouch
:
buổi biểu diễn này khá đấy
Nội động từ
rũ xuống, lòng thòng
đi vai thõng xuống; ngồi thườn thượt
Động từ
bẻ cong (vành mu) xuống
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận