Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slink
slink
/sliɳk/
Danh từ
động vật (thường là bò) đẻ non
thịt động vật (thường là bò) đẻ non
Động từ
đẻ non, đẻ thiếu tháng
động vật
Nội động từ
(thường + away, by, in, off...) đi lén, lẩn
to
slink
in
:
lén vào
Kỹ thuật
lẻn đi
Chủ đề liên quan
Động vật
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận