Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slew
slew
/slu:/
Danh từ
vũng bùn, chổ bùn lầy, bãi lầy (cũng slough)
sự quay, sự xoay; sự vặn
lô, đống, số lượng lớn
Động từ
quay, xoay; vặn (vật gì)
to
slew
round
:
quay (vật gì) quanh trục
Kỹ thuật
quay
sự quay
sự xoay
xoay
Toán - Tin
sự nhảy, nhảy (giấy)
Điện tử - Viễn thông
sự vận
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận