1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slew

slew

/slu:/
Danh từ
  • vũng bùn, chổ bùn lầy, bãi lầy (cũng slough)
  • sự quay, sự xoay; sự vặn
  • lô, đống, số lượng lớn
Động từ
  • quay, xoay; vặn (vật gì)
Kỹ thuật
  • quay
  • sự quay
  • sự xoay
  • xoay
Toán - Tin
  • sự nhảy, nhảy (giấy)
Điện tử - Viễn thông
  • sự vận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận