slab
/slæb/
Động từ
- bóc bìa, xẻ bìa (gỗ)
- lát bằng tấm, lát bằng phiến
Tính từ
- từ cổ nhớ, đặt dính
Kinh tế
- bàn phân phối khối bột nhào
- bàn phân phối khối kẹo
- bệ máy
- các nửa quả bị dính khi sấy
- tấm
- tấm ép đường viên
- tầng
- vỉa
Kỹ thuật
- bản
- đá phiến
- đan
- đặt tấm lát
- đầu
- đế
- dễ vỡ
- đệm tròn
- ngói
- ốp
- phiến
- tấm mỏng
- thanh
Xây dựng
- bản, tấm
- bảng điện
- bảng ngói
- đường mặt bản bê tông
- mẩu
- panen
- tấm phiến
- ván bìa (khi xẻ gỗ)
Hóa học - Vật liệu
- phôi dẹt
Cơ khí - Công trình
- phôi tấm (trong sản xuất cản)
Chủ đề liên quan
Thảo luận