1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slab

slab

/slæb/
Danh từ
  • phiến đá mỏng
  • tấm ván bìa
  • thanh, tấm
Động từ
  • bóc bìa, xẻ bìa (gỗ)
  • lát bằng tấm, lát bằng phiến
Tính từ
Kinh tế
  • bàn phân phối khối bột nhào
  • bàn phân phối khối kẹo
  • bệ máy
  • các nửa quả bị dính khi sấy
  • tấm
  • tấm ép đường viên
  • tầng
  • vỉa
Kỹ thuật
  • bản
  • đá phiến
  • đan
  • đặt tấm lát
  • đầu
  • đế
  • dễ vỡ
  • đệm tròn
  • ngói
  • ốp
  • phiến
  • tấm mỏng
  • thanh
Xây dựng
  • bản, tấm
  • bảng điện
  • bảng ngói
  • đường mặt bản bê tông
  • mẩu
  • panen
  • tấm phiến
  • ván bìa (khi xẻ gỗ)
Hóa học - Vật liệu
  • phôi dẹt
Cơ khí - Công trình
  • phôi tấm (trong sản xuất cản)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận