Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ skimp
skimp
/skimp/
Động từ
bủn xỉn, ăn ơ keo kiệt (với ai)
to
skimp
somebody
in
food
:
tính từng miếng ăn với người nào
Xây dựng
hà tiện
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận