1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skimp

skimp

/skimp/
Động từ
  • bủn xỉn, ăn ơ keo kiệt (với ai)
Xây dựng
  • hà tiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận