Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sixteen
sixteen
/"siks"ti:n/
Tính từ
mười sáu
Danh từ
số mười sáu
twice
sixteen
is
thirty
two
:
hai lần mười sáu là ba mươi hai
Hóa học - Vật liệu
mười sáu
Toán - Tin
mười sáu (16)
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận