1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sixteen

sixteen

/"siks"ti:n/
Tính từ
  • mười sáu
Danh từ
Hóa học - Vật liệu
  • mười sáu
Toán - Tin
  • mười sáu (16)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận